Có 2 kết quả:
哭声 kū shēng ㄎㄨ ㄕㄥ • 哭聲 kū shēng ㄎㄨ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of weeping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of weeping
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0